Những điểm mới trong quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hoá

Những điểm mới trong quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hoá

Những điểm mới trong quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hoá

Luật chất lượng sản phẩm, hàng hóa sửa đổi (có hiệu lực từ ngày 01/01/2026) mang đến nhiều cập nhật quan trọng, hướng tới tăng cường hiệu quả quản lý chất lượng hàng hoá lưu thông và nâng cao mức độ bảo vệ người tiêu dùng.

Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để không bỏ lỡ những điểm mới đáng chú ý trong quy định về chất lượng sản phẩm, hàng hoá nhé!

1. Phân loại sản phẩm, hàng hóa thành 3 mức độ rủi ro cùng những tiêu chí mới[1]

Điểm thay đổi lớn đầu tiên là cách phân loại hàng hoá, sản phẩm. Thay vì dựa trên khả năng gây mất an toàn, Luật mới sẽ phân loại hàng hóa, sản phẩm theo 03 mức độ rủi ro: thấp, trung bình và cao.

Mức độ rủi ro sẽ được đánh giá dựa trên các tiêu chí cụ thể như:

– mức độ tác động đến sức khoẻ, môi trường

– khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng

– cảnh báo từ tổ chức quốc tế.

2. Nguyên tắc quản lý tương ứng với mức độ rủi ro[2]

Luật sửa đổi cũng đặt ra các nguyên tắc quản lý chất lượng để phù hợp với việc phân loại theo mức độ rủi ro. Các nguyên tắc này áp dụng cho mọi cá nhân, tổ chức sản xuất, kinh doanh sản phẩm, hàng hóa hoặc có hoạt động liên quan đến chất lượng sản phẩm, hàng hóa tại Việt Nam.

Cụ thể, các nguyên tắc này là:

– Bảo đảm việc quản lý hiệu quả, công khai, minh bạch, khách quan và phù hợp với mức độ rủi ro

– Phù hợp với thông lệ quốc tế, không phân biệt đối xử về xuất xứ hàng hoá và chủ thể có liên quan, không tạo rào cản kỹ thuật không cần thiết

– Việc quản lý phải bảo đảm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả Nhà nước, quyền, doanh nghiệp và người tiêu dùng

– Phải công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với sản phẩm, hàng hóa

Đặc biệt, với sản phẩm và hàng hoá có mức độ rủi ro từ trung bình đến cao, các tổ chức, cá nhân nêu trên còn phải thực hiện:

– Đánh giá sự phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia

Document
Bạn cần tư vấn dịch vụ này!

+ rủi ro trung bình: tự đánh giá hoặc thông qua tổ chức chứng nhận

+ rủi ro cao: phải thông qua tổ chức chức nhận

– Quản lý theo danh mục gắn với yêu cầu quản lý chất lượng tương ứng

3. Truy xuất nguồn gốc: Bắt buộc khi mức độ rủi ro cao[3]

Theo quy định mới, các tổ chức, cá nhân trong chuỗi cung ứng (từ sản xuất, xuất nhập khẩu đến kinh doanh) đều được khuyến khích truy xuất nguồn gốc. Đặc biệt, việc truy xuất nguồn gốc là bắt buộc đối với mặt hàng có mức độ rủi ro cao.

Bên cạnh đó, truy xuất nguồn gốc và minh bạch chuỗi cung ứng sản phẩm, hàng hoá cũng phải đáp ứng các nguyên tắc:

(1) Trung thực, khách quan, bảo đảm tính xác thực và khả năng xác minh

(2) Không gây cản trở đến lưu thông hàng hoá

(3) Thống nhất với quy định của pháp luật về hải quan, thương mại, thuế, phòng vệ thương mại và các luật khác có liên quan

(4) Hỗ trợ cơ quan có thẩm quyền trong xác minh nguồn gốc, quy trình sản xuất, thành phần và chất lượng của sản phẩm, hàng hóa.

Quy định này nâng cao trách nhiệm của các bên tham gia chuỗi cung ứng, tạo ra một thị trường minh bạch hơn, nhờ đó mà người tiêu dùng có thể yên tâm về chất lượng và nguồn gốc hàng hóa, đồng thời cơ quan chức năng cũng dễ dàng quản lý và kiểm soát thị trường.

4. Tăng cường vai trò của chính quyền địa phương trong quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa[4]

Luật sửa đổi thiết lập cơ chế phân cấp trong hoạt động giám sát chất lượng sản phẩm, trao quyền quản lý và đảm bảo chất lượng sản phẩm được trao cho Ủy ban Nhân dân (UBND) cấp xã. Điều này cho phép các đơn vị hành chính cấp xã thực hiện chức năng giám sát trong phạm vi địa giới và thẩm quyền được quy định, nhằm tăng cường hiệu quả công tác quản lý chất lượng tại địa phương, phù hợp với đặc thù và điều kiện của từng khu vực.

5. Tăng hình phạt cho các vi phạm về chất lượng sản phẩm, hàng hóa[5]

Quy định mới bổ sung hình phạt nghiêm khắc hơn đối với tổ chức có hành vi vi phạm về chất lượng hàng hoá. Tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, các tổ chức không chỉ bị xử phạt hành chính mà còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Ngoài ra, tổ chức vi phạm còn phải công khai trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về tiêu chuẩn đo lường, chất lượng, phương tiện thông tin đại chúng danh sách tổ chức, cá nhân vi phạm về chất lượng hàng hoá, sản phẩm để cảnh báo xã hội và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Tiền phạt trong xử phạt vi phạm hành chính cũng có sự sửa đổi, đó là việc ấn định mức phạt tiền sẽ dựa trên giá trị sản phẩm, hàng hoá vi phạm, bất kể sản phẩm, hàng hoá đó đã được tiêu thụ hay chưa.

6. Tổ chức xã hội bảo vệ người tiêu dùng có quyền khởi kiện đối với các vi phạm[6]

Đây là tổ chức có quyền đại diện người tiêu dùng để bảo vệ quyền và lợi ích của họ khi người tiêu dùng có khiếu nại, phản ánh về chất lượng sản phẩm, hàng hoá.

Theo quy định mới, tổ chức xã hội có quyền khởi kiện vụ án dân sự để bảo vệ quyền lợi chung của người tiêu dùng khi sản phẩm, hàng hoá không phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng, quy chuẩn kỹ thuật tương ứng gây thiệt hại cho người tiêu dùng.

Thay đổi này phản ánh nỗ lực của Việt Nam trong việc xây dựng một mô hình bảo vệ người tiêu dùng tham gia nhiều hơn.

7. Khái niệm mới – “hộ chiếu số” của sản phẩm

Một điểm đổi mới quan trọng khác là việc luật hóa khái niệm “hộ chiếu số của sản phẩm”. Đây là tập hợp các thông tin về sản phẩm và chuỗi cung ứng của sản phẩm đó, được lưu trữ bằng mã vạch hoặc các phương thức phù hợp hoặc thông qua cơ sở dữ liệu thông tin bằng đường dẫn, bảo đảm có thể đọc hoặc kết nối được thông qua thiết bị phù hợp[7].

“Hộ chiếu” này sẽ giúp người tiêu dùng và cơ quan quản lý dễ dàng truy xuất nguồn gốc, quy trình sản xuất và đánh giá chất lượng sản phẩm.

8. Chuyển đổi quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hoá bằng công nghệ[8]

Luật mới đang thúc đẩy ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số vào quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa, nhằm hiện đại hóa công tác quản lý và thích ứng với bối cảnh phát triển năng động của xã hội hiện đại. Việc ứng dụng công nghệ này được triển khai chi tiết như sau:

Quản lý chuỗi cung ứng: Sử dụng mã số, mã vạch, truy xuất nguồn gốc, nhãn điện tử và nền tảng số để quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng sản phẩm.

Phân tích dữ liệu: Thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu nhằm phục vụ việc kiểm tra trước và sau khi sản phẩm lưu thông trên thị trường, hỗ trợ công tác thanh tra, cảnh báo và xử lý vi phạm.

Thông tin sản phẩm: Áp dụng hộ chiếu số của sản phẩm, nhãn điện tử và thông tin truy xuất nguồn gốc cho sản phẩm, hàng hóa.

Nâng cao hiệu quả quản lý: Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và các công nghệ số tiên tiến trong các hoạt động tiêu chuẩn, đo lường, đánh giá sự phù hợp, kiểm tra, giám sát chất lượng và quản lý thông tin sản phẩm, hàng hóa.

 

Luật sửa đổi lần này đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ trong chính sách quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa của Việt Nam. Với cách tiếp cận dựa trên quản lý rủi ro, truy xuất nguồn gốc số hóa và ứng dụng công nghệ hiện đại, Luật đã tạo nền tảng pháp lý vững chắc nhằm bảo đảm quyền lợi người tiêu dùng được sử dụng sản phẩm, hàng hóa chất lượng, an toàn và minh bạch.

 

Trên đây là nội dung tư vấn về Những điểm mới trong quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hoá”

Nếu các bạn thấy bài viết hữu ích, hãy cùng chúng tôi lan tỏa tri thức cho Cộng đồng bằng cách nhấn “Chia sẻ” bài viết này.

Luật Nghiệp Thành cảm ơn các bạn đã xem và mong nhận được phản hồi, góp ý bổ sung từ quý độc giả.

 

Biên tập: Nguyễn Thuý Anh Thư

Người duyệt: Nguyễn Linh Chi

[1] Điều 5.2 và 5.3 Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa sửa đổi 2025

[2] Điều 5.4 Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa sửa đổi 2025

[3] Điều 6d Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa sửa đổi 2025

[4] Điều 48 Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa sửa đổi 2025

[5] Điều 66.2 và 66.3 Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa sửa đổi 2025

[6] Điều 22.1.(a) Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa sửa đổi 2025

[7] Điều 3.8 Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa sửa đổi 2025

[8] Điều 6đ Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa sửa đổi 2025

Document

Views: 0

Categories: Cộng Đồng

Write a Comment

Your e-mail address will not be published.
Required fields are marked*